кувшин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кувшин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuvšín |
khoa học | kuvšin |
Anh | kuvshin |
Đức | kuwschin |
Việt | cuvsin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кувшин gđ
Tham khảo[sửa]
- "кувшин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)