кузов

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кузов

  1. (кулошко) [cái] giỏ, làn, lẵng.
  2. (автомашины) hòm xe, thùng xe, thân xe.

Tham khảo[sửa]