Bước tới nội dung

hòm xe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hɔ̤m˨˩˧˧hɔm˧˧˧˥hɔm˨˩˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hɔm˧˧˧˥hɔm˧˧˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hòm xe

  1. Ngăn đựng hành lý trong ô-tô, thường ở đằng sau xe.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]