Bước tới nội dung

кукушка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кукушка gc

  1. (птица) [con, chim] tu hú, ò ho (Cuculi).
  2. (thông tục) (небольшой паровоз) — đầu máy [xe lửa] nhỏ.

Tham khảo

[sửa]