Bước tới nội dung

кульминационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

кульминационный

  1. Cao nhất, cực đỉnh, cực điểm.
    кульминационный пункт — điểm cao nhất, điểm tối cao, cực điểm

Tham khảo[sửa]