кульминационный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кульминационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'minaciónnyj |
khoa học | kul'minacionnyj |
Anh | kulminatsionny |
Đức | kulminazionny |
Việt | culminatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кульминационный
Tham khảo
[sửa]- "кульминационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)