Bước tới nội dung

күбәләк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bashkir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [kʏ.βæ.ˈlæk]
  • Tách âm: кү‧бә‧ләк

Danh từ

[sửa]

күбәләк (kübäläk)

  1. bướm.

Biến cách

[sửa]