күпер
Tiếng Bashkir
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *köpür (“cầu”).
Theo một giả thuyết, từ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ γέφυρα (géphura, “đập nước, cầu”).
Cùng gốc với tiếng Kazakh көпір (köpır), tiếng Karakalpak көпир (köpir), tiếng Karachay-Balkar кёпюр (köpür), và tiếng Chuvash кӗпер (kĕp̬er, “cầu”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]күпер (küper)
- Cầu.
Biến cách
[sửa]Biến tố của күпер (küper)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
tuyệt đối | күпер (küper) | күперҙәр (küperðär) |
gen. xác định | күперҙең (küperðeŋ) | күперҙәрҙең (küperðärðeŋ) |
dat. | күпергә (küpergä) | күперҙәргә (küperðärgä) |
acc. xác định | күперҙе (küperðe) | күперҙәрҙе (küperðärðe) |
loc. | күперҙә (küperðä) | күперҙәрҙә (küperðärðä) |
abl. | күперҙән (küperðän) | күперҙәрҙән (küperðärðän) |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Bashkir kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bashkir gốc Turk nguyên thuỷ
- tiếng Karachay-Balkar terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách