ладно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
ладно (thông tục)
- (мирно) [một cách] hòa thuận, hòa hợp, ăn ý
- (удачно, успешно) [một cách] thuận lợi, tốt đẹp, thắng lợi, trơn tru, trôi chảy.
- в знач. утверд. частицы — được, được rồi, thôi được, đồng ý
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)