Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
trơn tru
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəːn
˧˧
ʨu
˧˧
tʂəːŋ
˧˥
tʂu
˧˥
tʂəːŋ
˧˧
tʂu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəːn
˧˥
tʂu
˧˥
tʂəːn
˧˥˧
tʂu
˧˥˧
Tính từ
[
sửa
]
trơn tru
Nhẵn bóng
, không
sần sùi
,
thô
ráp
.
Bào cho thật
trơn tru
.
Trôi chảy
,
suôn sẻ
, không
bị
vấp váp
(khi đọc, nói năng).
Đọc
trơn tru
cả bài tập đọc.
Trả lời
trơn tru
.
Nói
trơn tru
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
trơn tru
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Tính từ
Tính từ tiếng Việt
Từ láy tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
trơn tru
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài