лакированный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лакированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lakiróvannyj |
khoa học | lakirovannyj |
Anh | lakirovanny |
Đức | lakirowanny |
Việt | lakirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лакированный
- (Đã) Sơn, đánh véc ni.
- лакированная кожа — da láng, da véc ni
- лакированные туфли — [đôi] giày da láng, giày véc ni
- (перен.) Bóng nhoáng, bóng loáng, hào nhoáng, hào nháng, bóng láng.
Tham khảo
[sửa]- "лакированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)