лакировка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

лакировка gc

  1. (действие) [sự] sơn, đánh véc ni; перен. [sự] tô hồng, tô vẽ.
  2. (слой лака) lớp sơn, lớp véc ni, lớp dầu trong, nước sơn.

Tham khảo[sửa]