левкой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của левкой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | levkój |
khoa học | levkoj |
Anh | levkoy |
Đức | lewkoi |
Việt | levcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]левкой прил. 6a,бот.
Tham khảo
[sửa]- "левкой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)