Bước tới nội dung

летать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

летать Thể chưa hoàn thành

  1. Bay; (на самолёте) đi (đáp) máy bay, bay.
    летать над морем — bay trên biển
    перен. — (легко двигаться) — bay, lướt nhanh, lướt nhẹ; (быстро, торопливо двигаться) — chạy vội, đi hối hả, đi nhanh
  2. (thông tục)(падать) ngã, rơi xuống

Tham khảo

[sửa]