лечение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lečénije |
khoa học | lečenie |
Anh | lecheniye |
Đức | letschenije |
Việt | letreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лечение gt
Tham khảo[sửa]
- "лечение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)