Bước tới nội dung

trị liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔ˨˩ liə̰ʔw˨˩tʂḭ˨˨ liə̰w˨˨tʂi˨˩˨ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˨˨ liəw˨˨tʂḭ˨˨ liə̰w˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trị liệu

  1. Chữa bệnh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]