лимузин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лимузин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | limuzín |
khoa học | limuzin |
Anh | limuzin |
Đức | limusin |
Việt | limudin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лимузин gđ
Tham khảo[sửa]
- "лимузин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)