литовський
Giao diện
Tiếng Ukraina
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Литва́ (Lytvá) + -ський (-sʹkyj)
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]лито́вський (lytóvsʹkyj)
- Litva
- лито́вська мо́ва ― lytóvsʹka móva ― tiếng Litva
Biến cách
[sửa]Biến cách của лито́вський (cứng)
giống đực | giống trung | giống cái | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|---|
nom. | лито́вський lytóvsʹkyj |
лито́вське lytóvsʹke |
лито́вська lytóvsʹka |
лито́вські lytóvsʹki | |
gen. | лито́вського lytóvsʹkoho |
лито́вської lytóvsʹkoji |
лито́вських lytóvsʹkyx | ||
dat. | лито́вському lytóvsʹkomu |
лито́вській lytóvsʹkij |
лито́вським lytóvsʹkym | ||
acc. | động vật | лито́вського lytóvsʹkoho |
лито́вське lytóvsʹke |
лито́вську lytóvsʹku |
лито́вських lytóvsʹkyx |
bất động vật | лито́вський lytóvsʹkyj |
лито́вські lytóvsʹki | |||
ins. | лито́вським lytóvsʹkym |
лито́вською lytóvsʹkoju |
лито́вськими lytóvsʹkymy | ||
loc. | лито́вському, лито́вськім lytóvsʹkomu, lytóvsʹkim |
лито́вській lytóvsʹkij |
лито́вських lytóvsʹkyx |
Tham khảo
[sửa]- “литовський”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
Thể loại:
- Từ có hậu tố -ський trong tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ukraina có liên kết âm thanh
- Tính từ
- Mục từ tiếng Ukraina
- Tính từ tiếng Ukraina
- Trang có đề mục ngôn ngữ không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Ukraina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Ukrainian hard-stem stem-stressed adjectives
- Litva/Tiếng Ukraina