Bước tới nội dung

ловкость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ловкость gc

  1. (Sự) Khéo léo, nhanh nhẹn, khôn khéo.
  2. (thông tục) (изворотливость) [sự, tài] tháo vát, xoay xở.
    ловкость рук — [sự] khéo tay

Tham khảo

[sửa]