ломиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ломиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lomít'sja |
khoa học | lomit'sja |
Anh | lomitsya |
Đức | lomitsja |
Việt | lomitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ломиться Thể chưa hoàn thành
- (от Р) [bị] chật ních, chật cứng
- (о фруктовых деревьях) trĩu xuống.
- сундуки ломятся от вещей — rương hòm chật ních (chật cứng) đồ đạc
- деревья ломятся от плодов — cây cối trĩu [xuống vì sai] quả
- (thông tục)Cố ập vào, cố xông vào
- ломиться в дверь — dộng vỡ cửa ập vào, đạp cửa ập vào
- .
- ломиться в открытую дверь — điều đã rõ còn gân cổ chứng minh
Tham khảo[sửa]
- "ломиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)