Bước tới nội dung

ломиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ломиться Thể chưa hoàn thành

  1. (от Р) [bị] chật ních, chật cứng
  2. (о фруктовых деревьях) trĩu xuống.
    сундуки ломятся от вещей — rương hòm chật ních (chật cứng) đồ đạc
    деревья ломятся от плодов — cây cối trĩu [xuống vì sai] quả
  3. (thông tục)Cố ập vào, cố xông vào
    ломиться в дверь — dộng vỡ cửa ập vào, đạp cửa ập vào
  4. .
    ломиться в открытую дверь — điều đã rõ còn gân cổ chứng minh

Tham khảo

[sửa]