Bước tới nội dung

лопасть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лопасть gc

  1. (мельничного, судового колеса) cánh, , tấm
  2. (весла) bản chèo, [mái] chèo, chầm
  3. (турбины) cánh.
    лопасть винта — cánh chân vịt, cánh chong chóng

Tham khảo

[sửa]