лопаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лопаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lópat'sja |
khoa học | lopat'sja |
Anh | lopatsya |
Đức | lopatsja |
Việt | lopatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]лопаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: лопнуть)
- (Bị) Vỡ, nứt, rạn, nứt rạn; (о нарые) vỡ mủ; (о верёвке, струне и т. п. ) [bị] đứt; (пузыре) [bị] thủng; (о велосипедной камере и т. п. ) [bị] nổ.
- перен. (thông tục) — (терпеть крах) — [bị] thất bại, đỗ vỡ, phá sản, vỡ nợ
- .
- лопаться от сме — xa cười vỡ bụng, cười như nắc nẻ
- моё терпение лопнуло — tôi không chịu được nữa, tôi không nhịn được nữa
- хоть лопни! — thế nào cũng không được
Tham khảo
[sửa]- "лопаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)