Bước tới nội dung

мазня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-2b|root=мазн}} мазня gc

  1. (о картине) bức tranh bôi bác, bức vẽ tồi
  2. (о плохой работе) việc làm bôi bác (quấy quá, qua quít, rất tồi).
  3. (неумелая игра, стрельба) [sự] ném trượt, bắn trượt, ném hụt, bắn hụt.

Tham khảo

[sửa]