маринист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маринист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mariníst |
khoa học | marinist |
Anh | marinist |
Đức | marinist |
Việt | marinixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
маринист gđ
Tham khảo[sửa]
- "маринист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)