медленный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của медленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | médlennyj |
khoa học | medlennyj |
Anh | medlenny |
Đức | medlenny |
Việt | međlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từ[sửa]
медленный
Tham khảo[sửa]
- "медленный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)