медянка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của медянка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medjánka |
khoa học | medjanka |
Anh | medyanka |
Đức | medjanka |
Việt | međianca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
медянка gc
Tham khảo[sửa]
- "медянка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)