межевание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của межевание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meževánije |
khoa học | meževanie |
Anh | mezhevaniye |
Đức | meschewanije |
Việt | megievaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]межевание gt
Tham khảo
[sửa]- "межевание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)