меланхолический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của меланхолический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melanholíčeskij |
khoa học | melanxoličeskij |
Anh | melankholicheski |
Đức | melancholitscheski |
Việt | melankholitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]меланхолический
- Đa sầu, sầu tư, ưu sầu, u sầu, sầu não, sầu muộn, buồn rầu, buồn bã; (исполненный меланхолии) thê lương, ai oán.
- меланхолический темперамент — tính đa sầu
- меланхолическое настроение — tâm trạng u sầu
- меланхолическая мелодия — âm điệu ai oán
Tham khảo
[sửa]- "меланхолический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)