Bước tới nội dung

мельчайший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мельчайший (превосх. ст. прил. мелкий)

  1. Rất nhỏ, nhỏ nhất, cực tiểu, hết sức nhỏ.
    до мельчайший‚(превосх.их подробностей — đến những chi tiết nhỏ nhất (nhỏ nhặt nhất)

Tham khảo

[sửa]