Bước tới nội dung

местораспложение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

местораспложение gt

  1. Chỗ ở, nơisở tại, trú sở; (учреждения) trụ sở; воен. nơi phân bố, nơi bố trí, vị trí.
    местораспложение полка — nơi bố trí của trung đoàn, nơi trung đoàn đóng, quân, vị trí của trung đoàn

Tham khảo

[sửa]