sở tại
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sə̰ː˧˩˧ ta̰ːʔj˨˩ | ʂəː˧˩˨ ta̰ːj˨˨ | ʂəː˨˩˦ taːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˩ taːj˨˨ | ʂəː˧˩ ta̰ːj˨˨ | ʂə̰ːʔ˧˩ ta̰ːj˨˨ |
Tính từ
[sửa]sở tại
- Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới.
- Là dân sở tại chứ không phải từ nơi khác đến.
Tham khảo
[sửa]- "sở tại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)