метка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của метка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | métka |
khoa học | metka |
Anh | metka |
Đức | metka |
Việt | metca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]метка gc
- (действие) [sự] đánh dấu, ghi dấu, làm dấu, đóng dấu (ср. метить I ).
- (знак) dấu, vết, ngấn
- (выштая) dấu thêu.
- метка на носовых платках — dấu thêu trên khăn mùi xoa
- без метки — không có dấu, không đánh dấu
Tham khảo
[sửa]- "метка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)