Bước tới nội dung

метка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

метка gc

  1. (действие) [sự] đánh dấu, ghi dấu, làm dấu, đóng dấu (ср. метить I ).
  2. (знак) dấu, vết, ngấn
  3. (выштая) dấu thêu.
    метка на носовых платках — dấu thêu trên khăn mùi xoa
    без метки — không có dấu, không đánh dấu

Tham khảo

[sửa]