Bước tới nội dung

механик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

механик

  1. Nhà cơ học, chuyên viên cơ học, kỹ sư cơ khí.
  2. (тот, кто обслуживает машины) [người] thợ máy.
    механик водитель — [người] thợ máy lái xe

Tham khảo

[sửa]