механик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của механик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mehánik |
khoa học | mexanik |
Anh | mekhanik |
Đức | mechanik |
Việt | mekhanic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]механик gđ
- Nhà cơ học, chuyên viên cơ học, kỹ sư cơ khí.
- (тот, кто обслуживает машины) [người] thợ máy.
- механик водитель — [người] thợ máy lái xe
Tham khảo
[sửa]- "механик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)