механический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của механический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mehaníčeskij |
khoa học | mexaničeskij |
Anh | mekhanicheski |
Đức | mechanitscheski |
Việt | mekhanitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]механический
- (Thuộc về) Cơ học, cơ khí học, cơ giới học.
- механическое движение — chuyển động cơ học
- (механистический) [có tính chất] máy móc, cơ giới.
- (изготовляющий, ремонтирующий машины) [thuộc về] cơ khí, cơ giới.
- механический завод — nhà máy cơ khí
- механическая обработка — [sự] gia công cơ khí
- (перен.) (машинальный) vô ý thức, bất giác, như máy.
Tham khảo
[sửa]- "механический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)