Bước tới nội dung

механический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

механический

  1. (Thuộc về) Cơ học, cơ khí học, cơ giới học.
    механическое движение — chuyển động cơ học
  2. (механистический) [có tính chất] máy móc, cơ giới.
  3. (изготовляющий, ремонтирующий машины) [thuộc về] cơ khí, cơ giới.
    механический завод — nhà máy cơ khí
    механическая обработка — [sự] gia công cơ khí
  4. (перен.) (машинальный) ý thức, bất giác, như máy.

Tham khảo

[sửa]