Bước tới nội dung

мечтательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мечтательный

  1. Hay mơ ước, hay ước mơ, [hay] mơ mộng; (полный мечты) đầy mơ ước.
    мечтательный человек — [con] người hay mơ ước, người mơ mộng
    мечтательное выражение — bộ mặt mơ mộng, vẻ mặt mơ màng
  2. (созданный мечтой) [do] mộng tưởng
  3. (несбыточный) hão huyền, viển vông, hoang đường, vu vơ.

Tham khảo

[sửa]