мечтательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мечтательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mečtátel'nyj |
khoa học | mečtatel'nyj |
Anh | mechtatelny |
Đức | metschtatelny |
Việt | metrtatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мечтательный
- Hay mơ ước, hay ước mơ, [hay] mơ mộng; (полный мечты) đầy mơ ước.
- мечтательный человек — [con] người hay mơ ước, người mơ mộng
- мечтательное выражение — bộ mặt mơ mộng, vẻ mặt mơ màng
- (созданный мечтой) [do] mộng tưởng
- (несбыточный) hão huyền, viển vông, hoang đường, vu vơ.
Tham khảo
[sửa]- "мечтательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)