миллион
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của миллион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | millión |
khoa học | million |
Anh | million |
Đức | million |
Việt | million |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
миллион gđ
- (Một) Triệu.
- обыкн. мн. — :
- миллионы — (большое количество) — hàng triệu, rất nhiều, nhiều lắm, vô thiên lủng, vô khối
Tham khảo[sửa]
- "миллион". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: million
Số từ[sửa]
миллион