минутный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của минутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minútnyj |
khoa học | minutnyj |
Anh | minutny |
Đức | minutny |
Việt | minutny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]минутный
- (Thuộc về) Phút.
- минутная — стрелка — kim phút
- (длящийся минуту) [trong] một chút
- (кратковременный) rát nhanh, rất chóng, thoáng qua, chốc lát, chớp nhoáng.
- минутная пауза — [chỗ] ngừng nói một tí, ngừng lời một lúc
- минутная забава — trò tiêu khiển trong giây lát
- минутный разговор — câu chuyện chốc lát
- минутное дело — công việc rất đơn giản, việc làm chóng vánh
Tham khảo
[sửa]- "минутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)