Bước tới nội dung

молния

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

молния gc

  1. Chớp, tia chớp, sét.
    ударила молния — sét đánh
  2. (телеграмма) điện tối khẩn, điện hỏa tốc.
  3. (застёжка) [cái] khóa chân rết, phéc-mơ-tuya, khóa ê-cơ-le.
  4. (стенная газета) báo tường (thông tin hỏa tốc).
    с быстротой молнияи — nhanh như chớp, chớp nhoáng

Tham khảo

[sửa]