молча
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
молча
- (Một cách) Im lặng, lặng thinh, chẳng nói chẳng rằng, mặc nhiên.
- (перен.) (безропотно) nhẫn nhục, nhịn nhục, ngoan ngoãn.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)