мостки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мостки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mostkí |
khoa học | mostki |
Anh | mostki |
Đức | mostki |
Việt | moxtci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мостки số nhiều
Tham khảo[sửa]
- "мостки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)