Bước tới nội dung

мочить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мочить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Nhúng ướt, làm ướt, thấm ướt, chấm, tẩm, xấp.
  2. (вымачивать) ngâm, dầm.
    мочить лён — ngâm lanh

Tham khảo

[sửa]