Bước tới nội dung

мраморный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мраморный

  1. (Thuộc về) Đá hoa, cẩm thạch; (из мрамора) [bằng] đá hoa, cẩm thạch; (под мрамор) giả cẩm thạch, có vân đá.
  2. (перен.) (о цвете лица, кожи) trắng mịn.

Tham khảo

[sửa]