Bước tới nội dung

набегаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

набегаться Hoàn thành (thông tục)

  1. (вдоволь побегать) chạy tha hồ, chạy thả cửa
  2. (устать) chạy nhiều, chạy mệt, chạy bở hơi tai, chạy rạc người.

Tham khảo

[sửa]