набухать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của набухать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabuhát' |
khoa học | nabuxat' |
Anh | nabukhat |
Đức | nabuchat |
Việt | nabukhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]набухать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: набухнуть))
Tham khảo
[sửa]- "набухать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)