навязчивый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
навязчивый
- Hay quấy rầy, hay quấy nhiễu, hay làm phiền, hay ám.
- навязчивый человек — người hay quấy nhiễu (quấy rầy)
- (перен.) Luôn luôn ám ảnh, ám ảnh mãi, ám ảnh thường xuyên.
- навязчивый мотив — âm điệu ám ảnh mãi trong óc
- навязчивая идея — ý nghĩ luôn ám ảnh trong trí
Tham khảo[sửa]
- "навязчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)