нагой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

нагой

  1. Khỏa thân, trần truồng, lõa thể, lõa lồ.
  2. (перен.) (без растительности) trọc, trụi, trơ trụi, trần trụi.
    нагой холм — đồi trọc
    нагие деревья — những cây trụi lá, cây cối trơ trụi

Tham khảo[sửa]