надежда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

надежда gc

  1. (Sự, lòng, niềm, nỗi, mối) Hi vọng, hy vọng, hoài bão, kỳ vọng, hoài vọng.
    в надежде на что-л. — hi vọng vào cái gì, với ước vọng rằng...
    питать надежду — nuôi hi vọng, ấp ủ mối hy vọng, ôm ấp niềm kỳ vọng, hoài bão
    потерять всякую надежду — tuyệt vọng, mất hết hi vọng
    подавать большие надежды — có nhiều triển vọng, có nhiều hứa hẹn

Tham khảo[sửa]