Bước tới nội dung

надорваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-6-r надорваться Thể chưa hoàn thành

  1. Xem надрываться
  2. (thông tục)(повредить себе внутренние органы) quỵ, gãy xương sống, bị hỏng ngũ tạng
  3. (измучиться нравственно) bị giày vò, đau khổ, đau xót, suy sút tinh thần.

Tham khảo

[sửa]