Bước tới nội dung

надрез

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

надрез

  1. (действие) [sự] rạch, mổ, xẻ, cứa, khía.
  2. (место) [đường, chỗ, vết] rạch, mổ, xẻ, cứa, khía, khấc.

Tham khảo

[sửa]