надсмотрщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надсмотрщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadsmótrščik |
khoa học | nadsmotrščik |
Anh | nadsmotrshchik |
Đức | nadsmotrschtschik |
Việt | nađxmotrsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
надсмотрщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "надсмотрщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)