наездник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наездник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najézdnik |
khoa học | naezdnik |
Anh | nayezdnik |
Đức | najesdnik |
Việt | naiedđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
наездник gđ
Tham khảo[sửa]
- "наездник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)